Đội tuyển bóng đá bãi biển quốc gia Colombia

 Colombia
Biệt danhLos Cafeteros (The Coffee Growers) La Tricolor (The Tricolors)
Hiệp hộiLiên đoàn bóng đá Colombia (FCF)
Liên đoàn châu lụcCONMEBOL (Nam Mỹ)
Huấn luyện viên trưởngSantiago Alzate
Mã FIFACOL
Hạng BSWW45 (Mar. '18)


Áo màu chính


Áo màu phụ
Trận quốc tế đầu tiên
 Colombia 5–2 Ecuador 
(Montevideo, Uruguay; 7 tháng 12 năm 2009)
Trận thắng đậm nhất
 Colombia 9–4 Ecuador 
(Rio de Janeiro, Brasil; 3 tháng 8 năm 2011)
Trận thua đậm nhất
 Brasil 15–0 Colombia 
(Montevideo, Uruguay; 10 tháng 12 năm 2009)
Giải vô địch thế giới
Sồ lần tham dự0
Kết quả tốt nhấtnone

Đội tuyển bóng đá bãi biển quốc gia Colombia đại diện Colombia ở các giải thi đấu bóng đá bãi biển quốc tế và được điều hành bởi Liên đoàn bóng đá Colombia (FCF), cơ quan quản lý bóng đá ở Colombia.

Đội hình hiện tại

Tính đến tháng 3 năm 2018[1]

Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.

Số VT Quốc gia Cầu thủ
1 TM Colombia Alejandro Quintero
4 Colombia Edwin Rojas
5 HV Colombia Escalante Lopez
6 HV Colombia Jose Gomez
7 Colombia Jose Arzuza Fonseca
8 Colombia Edward Bonilla
Số VT Quốc gia Cầu thủ
9 Colombia Oscar Hurtado
10 Colombia Kevin Zuluaga
11 Colombia Kevin Henao
12 TM Colombia Levid Sanchez
13 Colombia Carlos Mejia
20 Colombia Miguel Parra

Huấn luyện viên: Santiago Alzate

Thành tích

  • Thành tích tốt nhất tại Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới khu vực Nam Mỹ: Hạng tư
    • 2011
  • Thành tích tốt nhất tại Copa América de Beach Soccer: Hạng tám
    • 2016
  • Thành tích tốt nhất tại Đại hội thể thao bãi biển Nam Mỹ: Hạng tư
    • 2009

Thành tích thi đấu

Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới

Năm Kết quả St T T+ TP B BT BB HS
1995 – 2009 Không tham dự
2011 – 2017 Không vượt qua vòng loại
2019 Chưa xác định
Tổng cộng 0/19 0 0 0 0 0 0 0 0

Copa América de Beach Soccer

Năm Kết quả St T T+ TP B BT BB HS
Brasil 2016 Hạng tám trên 10 5 2 0 0 3 16 20 –4
Peru 2018 hạng 9 trên 10 5 0 0 1 4 18 25 –7
Tổng cộng 2/2 10 2 0 1 7 34 45 –11

Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới khu vực Nam Mỹ

Năm Kết quả St T T+ TP B BT BB HS
Brasil 2005dagger Không tham dự
Brasil 2006
México 2007dagger
Argentina 2008
Uruguay 2009
Brasil 2011 Hạng tư of 9 5 1 0 1 3 16 20 –4
Argentina 2013 Hạng 7 of 9 6 3 0 0 3 19 24 –5
Ecuador 2015 Hạng tám trên 10 6 0 1 0 5 17 30 –13
Paraguay 2017 Hạng 6 trên 10 6 2 0 0 4 30 32 –2
Tổng cộng 4/9 23 6 1 1 15 82 106 –24
dagger – Ghi chú: 2005 và 2007 tổ chức phối hợp với CONCACAF

Đại hội thể thao bãi biển Nam Mỹ

Năm Kết quả St T T+ TP B BT BB HS
Uruguay 2009 Hạng tư of 7 5 1 0 0 4 12 30 –18
Ecuador 2011 Hạng 5 of 8 3 1 0 0 2 10 10 0
Venezuela 2014 Hạng 5 of 8 5 2 0 0 3 12 18 –6
Tổng cộng 3/3 13 4 0 0 9 34 58 –24

Xem thêm

  • Đội tuyển bóng đá trong nhà quốc gia Colombia

Tham khảo

  1. ^ “Colombia Copa America 2018 squad – Beach Soccer Russia”. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 3 năm 2018. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2018.

Liên kết ngoài

  • x
  • t
  • s
Đội tuyển bóng đá bãi biển quốc gia
Châu Á
Châu Phi
Châu Âu
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
Châu Đại Dương
  • x
  • t
  • s
Bóng đá Colombia
Đội tuyển quốc gia
  • Nam
  • Nữ
  • U-20
  • U-17
  • U-15
Các giải đấu
Giải đấu cúp
  • Copa Colombia
  • Superliga Colombiana
Giải đấu cũ
  • Campeonato Nacional
  • Copa Centenario Batalla de Boyacá
  • Primera C
  • DIMAYOR
  • El Dorado
  • Câu lạc bộ
  • Sân vận động

Bản mẫu:Đội tuyển thể thao quốc gia Colombia