140
Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
|
Lịch Gregory | 140 CXL |
Ab urbe condita | 893 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4890 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 196–197 |
- Shaka Samvat | 62–63 |
- Kali Yuga | 3241–3242 |
Lịch Bahá’í | −1704 – −1703 |
Lịch Bengal | −453 |
Lịch Berber | 1090 |
Can Chi | Kỷ Mão (己卯年) 2836 hoặc 2776 — đến — Canh Thìn (庚辰年) 2837 hoặc 2777 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −144 – −143 |
Lịch Dân Quốc | 1772 trước Dân Quốc 民前1772年 |
Lịch Do Thái | 3900–3901 |
Lịch Đông La Mã | 5648–5649 |
Lịch Ethiopia | 132–133 |
Lịch Holocen | 10140 |
Lịch Hồi giáo | 497 BH – 496 BH |
Lịch Igbo | −860 – −859 |
Lịch Iran | 482 BP – 481 BP |
Lịch Julius | 140 CXL |
Lịch Myanma | −498 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 684 |
Dương lịch Thái | 683 |
Lịch Triều Tiên | 2473 |
Năm 140 là một năm trong lịch Julius.
Sự kiện
Sinh
Mất
Tham khảo
Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|