289 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
  • thế kỷ 4 TCN
  • thế kỷ 3 TCN
  • thế kỷ 2 TCN
Thập niên:
  • thập niên 300 TCN
  • thập niên 290 TCN
  • thập niên 280 TCN
  • thập niên 270 TCN
  • thập niên 260 TCN
Năm:
  • 292 TCN
  • 291 TCN
  • 290 TCN
  • 289 TCN
  • 288 TCN
  • 287 TCN
  • 286 TCN
289 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory289 TCN
CCLXXXVIII TCN
Ab urbe condita465
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4462
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−232 – −231
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2813–2814
Lịch Bahá’í−2132 – −2131
Lịch Bengal−881
Lịch Berber662
Can ChiTân Mùi (辛未年)
2408 hoặc 2348
    — đến —
Nhâm Thân (壬申年)
2409 hoặc 2349
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−572 – −571
Lịch Dân Quốc2200 trước Dân Quốc
民前2200年
Lịch Do Thái3472–3473
Lịch Đông La Mã5220–5221
Lịch Ethiopia−296 – −295
Lịch Holocen9712
Lịch Hồi giáo938 BH – 937 BH
Lịch Igbo−1288 – −1287
Lịch Iran910 BP – 909 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−926
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch256
Dương lịch Thái255
Lịch Triều Tiên2045

289 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s