52 TCN

Năm lịchBản mẫu:SHORTDESC:Năm lịch
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
  • thập niên 70 TCN
  • thập niên 60 TCN
  • thập niên 50 TCN
  • thập niên 40 TCN
  • thập niên 30 TCN
Năm:
  • 55 TCN
  • 54 TCN
  • 53 TCN
  • 52 TCN
  • 51 TCN
  • 50 TCN
  • 49 TCN
52 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory52 TCN
LI TCN
Ab urbe condita702
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4699
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat5–6
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga3050–3051
Lịch Bahá’í−1895 – −1894
Lịch Bengal−644
Lịch Berber899
Can ChiMậu Thìn (戊辰年)
2645 hoặc 2585
    — đến —
Kỷ Tỵ (己巳年)
2646 hoặc 2586
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−335 – −334
Lịch Dân Quốc1963 trước Dân Quốc
民前1963年
Lịch Do Thái3709–3710
Lịch Đông La Mã5457–5458
Lịch Ethiopia−59 – −58
Lịch Holocen9949
Lịch Hồi giáo694 BH – 693 BH
Lịch Igbo−1051 – −1050
Lịch Iran673 BP – 672 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−689
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch493
Dương lịch Thái492
Lịch Triều Tiên2282

Năm 52 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

Sinh

Mất

Tham khảo

Hình tượng sơ khai Bài viết về các sự kiện trong năm này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s