Artsyom Henadzevich Bykaw

Artsyom Bykaw
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Artsyom Henadzevich Bykaw
Ngày sinh 19 tháng 10, 1992 (31 tuổi)
Nơi sinh Minsk, Belarus
Chiều cao 1,82 m (5 ft 11+12 in)
Vị trí Tiền vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
Dinamo Minsk
Số áo 7
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2009–2010 Zvezda-BGU Minsk 50 (6)
2011–2018 Dinamo Minsk 101 (9)
2012 → Bereza-2010 (mượn) 12 (2)
2015 → Minsk (mượn) 10 (1)
2018–2020 Dinamo Brest 46 (3)
2021– Dinamo Minsk 27 (3)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2012–2013 U-21 Belarus 17 (4)
2014– Belarus 16 (1)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 12 tháng 12 năm 2021
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 26 tháng 3 năm 2022

Artem Gennadievich Bykov (tiếng Belarus: Арцём Генадзевіч Быкаў, Artsyom Henadzevich Bykaw; tiếng Nga: Артём Геннадьевич Быков, Artyom Gennadyevich Bykov; sinh 19 tháng 10 năm 1992) là một cầu thủ bóng đá Belarus hiện tại thi đấu cho Dinamo Minsk.

Honours

Dinamo Brest

  • Belarusian Premier League: 2019
  • Belarusian Super Cup: 2019

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • Profile at Dinamo Minsk website
  • Artem Bykov at eu-football (tiếng Anh), (tiếng Nga), (Tiếng Séc)
  • Artsyom Henadzevich Bykaw tại National-Football-Teams.com
  • Artsyom Henadzevich Bykaw tại Soccerway
  • x
  • t
  • s
FC Dinamo Minsk – đội hình hiện tại
  • 1 Makavchik
  • 3 Shvyatsow
  • 4 Khadarkevich
  • 6 Politevich
  • 7 Bykov
  • 8 Demchenko
  • 9 Bakić
  • 10 Khvashchynski
  • 11 Nikiforenko
  • 13 Khovalko
  • 14 Putsila
  • 15 Svirepa
  • 16 Yevdokimov
  • 17 Sedko
  • 18 Morozov
  • 20 Sachywka
  • 21 Lapoukhov
  • 22 Dubinets
  • 24 Vakulich
  • 26 Kalinin
  • 30 Orinho
  • 31 Shpakovsky
  • 67 Begunov
  • 77 Rylach
  • 99 Adah
  • Davyskiba
  • Luzan
  • Huấn luyện viên: Skripchenko
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s