Bayburt (tỉnh)
Tỉnh Bayburt | |
---|---|
— Tỉnh của Thổ Nhĩ Kỳ — | |
![]() | |
![]() Vị trí của tỉnh Bayburt ở Thổ Nhĩ Kỳ | |
![]() ![]() Tỉnh Bayburt | |
Quốc gia | Thổ Nhĩ Kỳ |
Vùng | Biển Đen |
Tỉnh lỵ và thành phố lớn nhất | Bayburt ![]() |
Chính quyền | |
• Khu vực bầu cử | Bayburt |
Diện tích | |
• Tổng | 3,652 km2 (1,410 mi2) |
Dân số [1] | |
• Tổng | 90.154 |
• Mật độ | 25/km2 (64/mi2) |
Mã bưu chính | 69000–69999 ![]() |
Mã điện thoại | 0458 |
Mã ISO 3166 | TR-69 ![]() |
Biển số xe | 69 |
Tỉnh Bayburt là một tỉnh ở đông bắc Thổ Nhĩ Kỳ với tỉnh lỵ là Bayburt. Dân số tỉnh này là 85.455 người và diện tích là 3.652 km².
Các quận, huyện
Bayburt được chia thành3 đơn vị cấp huyện (tỉnh lỵ được bôi đậm):
Tham khảo
- ^ Viện thống kê Thổ Nhĩ Kỳ, tài liệu MS Excel – Population of province/district centers and towns/villages and population growth rate by provinces
40°14′12″B 40°13′25″Đ / 40,23667°B 40,22361°Đ / 40.23667; 40.22361
![]() | Bài viết địa lý về tỉnh Bayburt, Thổ Nhĩ Kỳ này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|