Ebino, Miyazaki

Ebino
えびの市
—  Thành phố  —

Hiệu kỳ
Vị trí của Ebino ở Miyazaki
Vị trí của Ebino ở Miyazaki
Ebino trên bản đồ Nhật Bản
Ebino
Ebino
 
Tọa độ: 32°2′B 130°49′Đ / 32,033°B 130,817°Đ / 32.033; 130.817
Quốc giaNhật Bản
VùngKyūshū
TỉnhMiyazaki
Chính quyền
 • Thị trưởngMichihiro Miyazaki
Diện tích
 • Tổng cộng283,00 km2 (10,900 mi2)
Dân số (ngày 1 tháng 10 năm 2005)
 • Tổng cộng23,079
 • Mật độ81,55/km2 (21,120/mi2)
Múi giờJST (UTC+9)
- CâyKirishima Red Pine
- HoaCalanthe discolor (海老根 Ebine)
Điện thoại0984-35-1111
Địa chỉ tòa thị chính1292 Ōaza Kurishita, Ebino-shi, Miyazaki-ken
889-4292
Trang webCity of Ebino

Ebino (えびの市, Ebino-shi?) là một thành phố thuộc tỉnh Miyazaki, Nhật Bản.

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • Tư liệu liên quan tới Ebino, Miyazaki tại Wikimedia Commons
  • (tiếng Nhật) City of Ebino Official Homepage
  • x
  • t
  • s
Shadow picture of Miyazaki PrefectureTỉnh Miyazaki
Thành phố
Ebino | Hyūga | Kobayashi | Kushima | Miyakonojō | Miyazaki (tỉnh lị) | Nichinan | Nobeoka | Saito
Huyện,
thị trấn và
làng
Huyện Higashimorokata
Aya | Kunitomi
Huyện Higashiusuki
Kadogawa | Misato | Morotsuka | Shība
Huyện Kitamorokata
Mimata
Huyện Koyu
Kawaminami | Kijō | Nishimera | Shintomi | Takanabe | Tsuno
Huyện Nishimorokata
Takaharu
Huyện Nishiusuki
Gokase | Hinokage | Takachiho
Hình tượng sơ khai Bài viết đơn vị hành chính Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s