Giải bóng chuyền nam Vô địch châu Á 1993

Giải Vô địch châu Á 1993
Chi tiết giải đấu
Quốc gia chủ nhà Thái Lan
Thời gian11–19 tháng 9
Số đội16
Địa điểm (tại 1 thành phố chủ nhà)
Vô địch Hàn Quốc (lần thứ 2)
Sau →

Giải bóng chuyền nam Vô địch châu Á 1993giải Vô địch châu Á lần thứ 7, được tổ chức từ 11 đến 19 tháng 9 năm 1993 ở Nakhon Ratchasima, Thái Lan.

Vòng loại

Bảng A

Ngày Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng
  Thái Lan  3–?  Pakistan            

Bảng B

Ngày Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng
  Nhật Bản  3–0  Iran            
14 tháng 9 Iran  3–1  New Zealand 15–8 10–15 15–11 15–8   55–42
15 tháng 9 Nhật Bản  3–0  New Zealand 15–3 15–8 15–0     45–11

Bảng C

Ngày Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng
14 tháng 9 Hàn Quốc  3–0  Đài Bắc Trung Hoa 15–11 15–10 15–1     45–22
  Kazakhstan  3–1  Hàn Quốc 15–11 12–15 16–14 15–10   58–50

Bảng D

Điểm Trận đấu Set Điểm
Hạng Đội T B T B Tỷ lệ T B Tỷ lệ
1  Trung Quốc 8 4 0 12 0 MAX  
2  Úc 7 3 1 9 3 3.000 162 95 1.705
3  Qatar 6 2 2    
4 Philippines Philippines 5 1 3    
5  Bangladesh 4 0 4    
Ngày Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng
11 tháng 9 Úc  3–0 Philippines Philippines 15–10 15–0 15–2     45–12
11 tháng 9 Trung Quốc  3–0  Bangladesh            
12 tháng 9 Bangladesh  0–3  Úc 4–15 4–15 13–15     21–45
12 tháng 9 Qatar  0–3  Trung Quốc 6–15 7–15 4–15     17–45
13 tháng 9 Philippines Philippines 3–?  Bangladesh            
13 tháng 9 Úc  3–0  Qatar 15–7 15–5 15–5     45–17
14 tháng 9 Bangladesh  ?–3  Qatar            
14 tháng 9 Philippines Philippines 0–3  Trung Quốc            
15 tháng 9 Qatar  3–1 Philippines Philippines 15–6 12–15 15–12 15–10   57–43
15 tháng 9 Trung Quốc  3–0  Úc 15–11 15–7 15–9     45–27

Tứ kết

  • Kết quả và điểm của các trận đấu giữa các đội đã chơi trong suốt vòng sơ khảo sẽ được tính cho vòng tứ kết.

Bảng E

Điểm Trận đấu Set Điểm
Hạng Đội T B T B Tỷ lệ T B Tỷ lệ
1  Kazakhstan 6 3 0    
2  Hàn Quốc 5 2 1    
3  Thái Lan 4 1 2    
4  Pakistan 3 0 3    
Ngày Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng
16 tháng 9 Thái Lan  0–3  Hàn Quốc 8–15 10–15 4–15     22–45
16 tháng 9 Pakistan  ?–3  Kazakhstan            
17 tháng 9 Pakistan  ?–3  Hàn Quốc            
17 tháng 9 Thái Lan  0–3  Kazakhstan ?–15 9–15 0–15     ?–45

Bảng F

Điểm Trận đấu Set Điểm
Hạng Đội T B T B Tỷ lệ T B Tỷ lệ
1  Nhật Bản 6 3 0 9 0 MAX  
2  Trung Quốc 5 2 1 6 3 2.000  
3  Úc 4 1 2 3 6 0.500 91 135 0.674
4  Iran 3 0 3 0 9 0.000  
Ngày Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng
16 tháng 9 Nhật Bản  3–0  Úc 15–4 15–4 15–9     45–17
16 tháng 9 Iran  0–3  Trung Quốc            
17 tháng 9 Iran  0–3  Úc 14–16 7–15 14–16     35–47
17 tháng 9 Nhật Bản  3–0  Trung Quốc 15–13 15–10 15–9     45–32

Vòng cuối

Trang vị trí thứ 5–8

 
Vị trí thứ 5–8Vị trí thứ 5
 
      
 
18 tháng 9 – Nakhon Ratchasima
 
 
 Thái Lan?
 
19 tháng 9 – Nakhon Ratchasima
 
 Iran3
 
 Iran3
 
18 tháng 9 – Nakhon Ratchasima
 
 Úc0
 
 Úc3
 
 
 Pakistan0
 
Vị trí thứ 7
 
 
19 tháng 9 – Nakhon Ratchasima
 
 
 Thái Lan3
 
 
 Pakistan?
Ngày Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng
18 tháng 9 Thái Lan  ?–3  Iran            
18 tháng 9 Úc  3–0  Pakistan 15–12 15–6 15–3     45–21
Ngày Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng
19 tháng 9 Thái Lan  3–?  Pakistan            
19 tháng 9 Iran  3–0  Úc 15–13 16–14 16–14     47–41

Vô địch

 
Bán kếtChung kết
 
      
 
18 tháng 9 – Nakhon Ratchasima
 
 
 Kazakhstan3
 
19 tháng 9 – Nakhon Ratchasima
 
 Trung Quốc?
 
 Kazakhstan0
 
18 tháng 9 – Nakhon Ratchasima
 
 Hàn Quốc3
 
 Nhật Bản1
 
 
 Hàn Quốc3
 
Vị trí thứ 3
 
 
19 tháng 9 – Nakhon Ratchasima
 
 
 Trung Quốc2
 
 
 Nhật Bản3
Ngày Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng
18 tháng 9 Kazakhstan  3–?  Trung Quốc            
18 tháng 9 Nhật Bản  1–3  Hàn Quốc 15–12 14–16 7–15 8–15   44–58
Ngày Điểm Set 1 Set 2 Set 3 Set 4 Set 5 Tổng
19 tháng 9 Trung Quốc  2–3  Nhật Bản 11–15 15–7 15–11 10–15 10–15 61–63
19 tháng 9 Kazakhstan  0–3  Hàn Quốc 11–15 5–15 13–15     29–45

Bảng xếp hạng

Hạng Đội
1  Hàn Quốc
2  Kazakhstan
3  Nhật Bản
4  Trung Quốc
5  Iran
6  Úc
7  Thái Lan
8  Pakistan
9  Ấn Độ
10  Đài Bắc Trung Hoa
11  New Zealand
12  Qatar
13  Sri Lanka
14  Kuwait
15 Philippines Philippines
16  Bangladesh

 Giải bóng chuyền nam Vô địch châu Á 1993 

Hàn Quốc
Lần 2

Tham khảo

  • Kết quả
  • x
  • t
  • s
Bóng chuyền thế giới
FIVB · Bảng xếp hạng bóng chuyền FIVB · Thế vận hội · Giải bóng chuyền nữ Vô địch thế giới FIVB  · Giải bóng chuyền nam Vô địch thế giới FIVB  · Cúp bóng chuyền nữ thế giới · Cúp bóng chuyền nam thế giới · Giải bóng chuyền FIVB World Grand Champions Cup · Giải bóng chuyền FIVB World League · Giải bóng chuyền FIVB World Grand Prix · Men's Junior Volleyball World Championship · Women's Junior Volleyball World Championship · Boys Youth Volleyball World Championship · Girls Youth Volleyball World Championship · European League · All-Africa Games · Bóng chuyền tại Đại hội Thể thao châu Á · Asian Cup · Pan American Games · Central American and Caribbean Games · Youth Olympic Games · Men's Pan-American Cup · Women's Pan-American Cup · Pan Arab Games · Lusophony Games
Châu Phi
CAVB – Giải bóng chuyền châu Phi
Châu Á & Châu Đại Dương
AVC – Giải bóng chuyền châu Á (Nam, Nữ)
Bắc Mỹ
NORCECA – NORCECA Championship
Nam Mỹ
CSV – South American Championship
Châu Âu
CEV – European Championship
  • x
  • t
  • s
Nam
Nữ
  • 1975
  • 1979
  • 1983
  • 1987
  • 1989
  • 1991
  • 1993
  • 1995
  • 1997
  • 1999
  • 2001
  • 2003
  • 2005
  • 2007
  • 2009
  • 2011
  • 2013
  • 2015
  • 2017