Quận DeKalb, Georgia

Quận DeKalb, Georgia
Bản đồ
Map of Georgia highlighting DeKalb County
Vị trí trong tiểu bang Georgia
Bản đồ Hoa Kỳ có ghi chú đậm tiểu bang Georgia
Vị trí của tiểu bang Georgia trong Hoa Kỳ
Thống kê
Thành lập 1822
Quận lỵ Decatur
TP lớn nhất Atlanta (part)
Diện tích
 - Tổng cộng
 - Đất
 - Nước

271 mi² (702 km²)
268 mi² (694 km²)
3 mi² (8 km²), 1.00%
Dân sốƯớc tính
 - (2009)
 - Mật độ

747.274
2.484/mi² (959/km²)
Website: www.co.dekalb.ga.us
Old DeKalb County courthouse in Decatur

quận trong tiểu bang Georgia, Hoa Kỳ. Quận lỵ đóng ở thành phố Decatur 6. Theo điều tra dân số năm 2000 của Cục điều tra dân số Hoa Kỳ, quận có dân số 686.712 người 2. Năm 2009, ước tính dân số là 747.247 người.[1] Phía tây quận giáp quận Fulton và có khoảng 10% dân số thành phố Atlanta (90% còn lại nằm ở quận Fulton).

Thông tin nhân khẩu

Tham khảo

  1. ^ http://www.census.gov/popest/counties/tables/CO-EST2009-01-13.csv
  • x
  • t
  • s
Atlanta (thủ phủ)
Các chủ đề
Địa chất |

Lịch sử | Chính quyền | Thống đốc | Văn hóa | Con người | Âm nhạc | Chính trị | Địa lý | Công viên Tiểu bang | Nhân khẩu | Kinh tế | Thể thao |

Công trình nổi bật
Các vùng
Atlantic coastal plain |

Blue Ridge | Colonial Coast | Cumberland Plateau | The Golden Isles | Historic South | Inland Empire | Metro Atlanta | Central Georgia | North Georgia Mountains | Piedmont | Ridge and Valley | Sea Islands | Southern Rivers | Tennessee Valley |

Quận Wiregrass Region
Thành phố lớn
Các quận
Appling |

Atkinson | Bacon | Baker | Baldwin | Banks | Barrow | Bartow | Ben Hill | Berrien | Bibb | Bleckley | Brantley | Brooks | Bryan | Bulloch | Burke | Butts | Calhoun | Camden | Candler | Carroll | Catoosa | Charlton | Chatham | Chattahoochee | Chattooga | Cherokee | Clarke | Clay | Clayton | Clinch | Cobb | Coffee | Colquitt | Columbia | Cook | Coweta | Crawford | Crisp | Dade | Dawson | Decatur | DeKalb | Dodge | Dooly | Dougherty | Douglas | Early | Echols | Effingham | Elbert | Emanuel | Evans | Fannin | Fayette | Floyd | Forsyth | Franklin | Fulton | Gilmer | Glascock | Glynn | Gordon | Grady | Greene | Gwinnett | Habersham | Hall | Hancock | Haralson | Harris | Hart | Heard | Henry | Houston | Irwin | Jackson | Jasper | Jeff Davis | Jefferson | Jenkins | Johnson | Jones | Lamar | Lanier | Laurens | Lee | Liberty | Lincoln | Long | Lowndes | Lumpkin | Macon | Madison | Marion | McDuffie | McIntosh | Meriwether | Miller | Mitchell | Monroe | Montgomery | Morgan | Murray | Muscogee | Newton | Oconee | Oglethorpe | Paulding | Peach | Pickens | Pierce | Pike | Polk | Pulaski | Putnam | Quitman | Rabun | Randolph | Richmond | Rockdale | Schley | Screven | Seminole | Spalding | Stephens | Stewart | Sumter | Talbot | Taliaferro | Tattnall | Taylor | Telfair | Terrell | Thomas | Tift | Toombs | Towns | Treutlen | Troup | Turner | Twiggs | Union | Upson | Walker | Walton | Ware | Warren | Washington | Wayne | Webster | Wheeler | White | Whitfield | Wilcox | Wilkes | Wilkinson | Worth | (Campbell) |

(Milton)


Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến Georgia này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s