Quyền Anh tại Đại hội Thể thao châu Á 2022
Boxing competitionsBản mẫu:SHORTDESC:Boxing competitions
Quyền Anh tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 | |
---|---|
Địa điểm | Nhà thi đấu Hàng Châu |
Các ngày | 24 tháng 9 – 5 tháng 10 |
Vận động viên | 238 từ 38 quốc gia |
← 2018 2026 → |
Quyền Anh tại Đại hội Thể thao châu Á 2022 sẽ được tổ chức tại Nhà thi đấu Hàng Châu, Hàng Châu, Trung Quốc, từ ngày 24 tháng 9 đến ngày 5 tháng 10 năm 2023.[1]
Quốc gia tham dự
Tổng cộng có 238 vận động viên đến từ 38 quốc gia tranh tài môn Quyền Anh tại Đại hội Thể thao châu Á 2022[2]:
Afghanistan (3)
Bangladesh (3)
Bhutan (3)
Bahrain (2)
Trung Quốc (13)
Đài Bắc Trung Hoa (8)
Hồng Kông (1)
Ấn Độ (13)
Indonesia (5)
Iran (5)
Iraq (1)
Nhật Bản (10)
Jordan (8)
Kazakhstan (13)
Kyrgyzstan (7)
Ả Rập Xê Út (6)
Kuwait (4)
Lào (4)
Ma Cao (1)
Malaysia (2)
Mông Cổ (13)
Nepal (13)
Pakistan (4)
Philippines (10)
Palestine (3)
CHDCND Triều Tiên (9)
Qatar (1)
Hàn Quốc (13)
Singapore (1)
Sri Lanka (2)
Syria (2)
Tajikistan (12)
Thái Lan (11)
Turkmenistan (4)
UAE (4)
Uzbekistan (13)
Việt Nam (9)
Yemen (2)
Lịch thi đấu
P | Vòng 32 | R | Vòng 16 | ¼ | Tứ kết | ½ | Bán kết | CK | Chung kết |
ND↓/Ngày → | 24/9 CN | 25/9 Thứ 2 | 26/9 Thứ 3 | 27/9 Thứ 4 | 28/9 Thứ 5 | 29/9 Thứ 6 | 30/9 Thứ 7 | 1/10 CN | 2/10 Thứ 2 | 3/10 Thứ 3 | 4/10 Thứ 4 | 5/10 Thứ 5 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam 51 kg | P | R | ¼ | ½ | CK | |||||||
Nam 57 kg | P | R | ½ | CK | ||||||||
Nam 63.5 kg | P | R | ¼ | ½ | CK | |||||||
Nam 71 kg | P | R | ¼ | ½ | CK | |||||||
Nam 80 kg | P | R | ¼ | ½ | CK | |||||||
Nam 92 kg | R | ¼ | ½ | CK | ||||||||
Nam +92 kg | R | ¼ | ½ | CK | ||||||||
Nữ 50 kg | P | R | ¼ | ½ | F | |||||||
Nữ 54 kg | R | ¼ | ½ | CK | ||||||||
Nữ 57 kg | R | ¼ | ½ | |||||||||
Nữ 60 kg | P | R | ¼ | ½ | CK | |||||||
Nữ 66 kg | R | ¼ | ¼ | ½ | CK | |||||||
Nữ 75 kg | R | ¼ | ½ | CK |
Danh sách huy chương
Nam
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
51 kg chi tiết | Hasanboy Dusmatov![]() | Thitisan Panmot![]() | So Chon-ryong![]() |
Tomoya Tsuboi![]() | |||
57 kg chi tiết | Abdumalik Khalokov![]() | Shudai Harada![]() | Lyu Ping![]() |
Rujakran Juntrong![]() | |||
63.5 kg chi tiết | Baatarsükhiin Chinzorig![]() | Lai Chu-en![]() | Ali Qasim Hamdan Al-Sarray![]() |
Bunjong Sinsiri![]() | |||
71 kg chi tiết | Sewon Okazawa![]() | Kan Chia-wei![]() | Baýramdurdy Nurmuhammedow![]() |
Aslanbek Shymbergenov![]() | |||
80 kg chi tiết | Tuohetaerbieke Tanglatihan![]() | Eumir Marcial![]() | Ahmad Ghousoon![]() |
Turabek Khabibullaev![]() | |||
92 kg chi tiết | Davlat Boltaev![]() | Han Xuezhen![]() | Sagyndyk Togambay![]() |
Jeong Jae-min![]() | |||
+92 kg chi tiết | Bakhodir Jalolov![]() | Kamshybek Kunkabayev![]() | Narender Berwal![]() |
Danabieke Bayikewuzi![]() |
Nữ
Nội dung | Vàng | Bạc | Đồng |
---|---|---|---|
50 kg chi tiết | Wu Yu![]() | Chuthamat Raksat![]() | Oyuntsetsegiin Yesugen![]() |
Nikhat Zareen![]() | |||
54 kg chi tiết | Pang Chol-mi![]() | Chang Yuan![]() | Preeti Pawar![]() |
Nigina Uktamova![]() | |||
57 kg chi tiết | Lin Yu-ting![]() | Karina Ibragimova![]() | Parveen Hooda![]() |
Samadova Mijgona![]() | |||
60 kg chi tiết | Yang Wenlu![]() | Won Un-gyong![]() | Thananya Somnuek![]() |
Wu Shih-yi![]() | |||
66 kg chi tiết | Yang Liu![]() | Janjaem Suwannapheng![]() | Natalya Bogdanova![]() |
Chen Nien-chin![]() | |||
75 kg chi tiết | Li Qian![]() | Lovlina Borgohain![]() | Baison Manikon![]() |
Lưu Diễm Quỳnh![]() |
Bảng tổng sắp huy chương
Đoàn chủ nhà (
Trung Quốc (CHN))
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/f/fa/Flag_of_the_People%27s_Republic_of_China.svg/22px-Flag_of_the_People%27s_Republic_of_China.svg.png)
Hạng | Đoàn | Vàng | Bạc | Đồng | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 2 | 7 |
2 | ![]() | 1 | 1 | 1 | 3 |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 2 |
![]() | 1 | 0 | 1 | 2 | |
![]() | 1 | 0 | 1 | 2 | |
6 | ![]() | 0 | 2 | 2 | 4 |
7 | ![]() | 0 | 1 | 4 | 5 |
![]() | 0 | 1 | 4 | 5 | |
9 | ![]() | 0 | 1 | 3 | 4 |
10 | ![]() | 0 | 0 | 2 | 2 |
11 | ![]() | 0 | 0 | 1 | 1 |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | |
![]() | 0 | 0 | 1 | 1 | |
Tổng số (15 đơn vị) | 7 | 8 | 26 | 41 |
Liên kết ngoài
- Boxing at the 2022 Asian Games Lưu trữ 2023-09-26 tại Wayback Machine