Saint-André-les-Alpes (tổng)

Tổng Saint-André-les-Alpes
Quốc gia Pháp Pháp
Vùng Provence-Alpes-Côte d'Azur
Tỉnh Alpes-de-Haute-Provence
Quận Castellane
6
Mã của tổng 04 22
Thủ phủ Saint-André-les-Alpes
Tổng ủy viên hội đồng
 –Nhiệm kỳ
Jacques Boétti
2004-2010
Dân số không
trùng lặp
1 463 người
(1999)
Diện tích 19 269 ha = 192,69 km²
Mật độ 7,59 hab./km²

Tổng Saint-André-les-Alpes là một tổng ở tỉnh Alpes-de-Haute-Provence trong vùng Provence-Alpes-Côte d'Azur. Tổng này được tổ chức xung quanh Saint-André-les-Alpes ở quận Castellane. Độ cao từ 820 m (Moriez) đến 2 120 m (La Mure-Argens) với độ cao trung bình là 942 m.

Hành chính

Danh sách tổng ủy viên hội đồng
Giai đoạn Ủy viên Đảng Tư cách
1985-1992 Jacques Boétti RPR Thị trưởng Saint-André-les-Alpes
1992-1998 Jacques Boétti RPR Thị trưởng Saint-André-les-Alpes
1998-2004 Jacques Boétti RPR Thị trưởng Saint-André-les-Alpes
2004-2010 Jacques Boétti UMP Ancien Thị trưởng Saint-André-les-Alpes

Các đơn vị hành chính

Tổng Saint-André-les-Alpes gồm 6 với dân số 1 463 người (điều tra năm 1999, dân số không tính trùng)

Dân số
bưu chính

insee
Allons 81 04170 04005
Angles 67 04170 04007
Lambruisse 70 04170 04099
Moriez 178 04170 04133
La Mure-Argens 249 04170 04136
Saint-André-les-Alpes 818 04170 04173

Thông tin nhân khẩu

Biến động dân số
1962 1968 1975 1982 1990 1999
1 278 1 501 1 434 1 407 1 371 1 463
Nombre retenu à partir de 1962 : dân số không tính trùng

Xem thêm

  • Alpes-de-Haute-Provence
  • Quận của Alpes-de-Haute-Provence
  • Tổng của Alpes-de-Haute-Provence
  • Xã của Alpes-de-Haute-Provence
  • Danh sách các tổng ủy viên hội đồng của Alpes-de-Haute-Provence

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • Tổng Saint-André-les-Alpes trên trang mạng của Insee Lưu trữ 2006-05-04 tại Wayback Machine
  • plan du canton de Saint-André-les-Alpes sur Mapquest
  • Vị trí của tổng Saint-André-les-Alpes trên bản đồ nước Pháp[liên kết hỏng]


Hình tượng sơ khai Bài viết chủ đề tỉnh Alpes-de-Haute-Provence (Pháp) này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s