Yuki TakitaThông tin cá nhân |
---|
Tên đầy đủ | Yuki Takita |
---|
Ngày sinh | 16 tháng 5, 1967 (57 tuổi) |
---|
Nơi sinh | Saitama, Nhật Bản |
---|
Vị trí | Thủ môn |
---|
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* |
---|
Năm | Đội | ST | (BT) |
---|
1990-1992 | NTT Kanto | | |
---|
1992-2000 | Urawa Reds | | |
---|
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Yuki Takita (sinh ngày 16 tháng 5 năm 1967) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
Yuki Takita đã từng chơi cho NTT Kanto và Urawa Reds.
Thống kê câu lạc bộ
J.League
[1]
Đội | Năm | J.League | J.League Cup | Tổng cộng |
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn |
Urawa Reds | 1992 | - | 0 | 0 | 0 | 0 |
1993 | 14 | 0 | 3 | 0 | 17 | 0 |
1994 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1995 | 5 | 0 | - | 5 | 0 |
1996 | 30 | 1 | 14 | 0 | 44 | 1 |
1997 | 18 | 0 | 6 | 0 | 24 | 0 |
1998 | 17 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0 |
1999 | 30 | 0 | 4 | 0 | 34 | 0 |
2000 | 32 | 0 | 0 | 0 | 32 | 0 |
Tổng cộng | 146 | 1 | 27 | 0 | 173 | 1 |
Tham khảo
- ^ a b Takita Yuki tại J.League (tiếng Nhật)
![Hình tượng sơ khai](//upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/c/cf/Football_pictogram.svg/25px-Football_pictogram.svg.png) | Bài viết liên quan đến cầu thủ bóng đá Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |