Trượt băng nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa đông 2018 - Nội dung đồng đội
Nội dung đồng đội tại Thế vận hội Mùa đông lần thứ XXIII | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Địa điểm | Gangneung Ice Arena Gangneung, Hàn Quốc | |||||||||
Thời gian | 9–12 tháng 2 | |||||||||
Số VĐV | 70 từ 10 quốc gia | |||||||||
Điểm số cao nhất | 73 | |||||||||
Người đoạt huy chương | ||||||||||
| ||||||||||
← 2014 2022 → |
Trượt băng nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa đông 2018 | ||
---|---|---|
Vòng loại | ||
Đơn | nam | nữ |
Đôi | hỗn hợp | |
Khiêu vũ trên băng | hỗn hợp | |
Nội dung đồng đội | hỗn hợp | |
|
Nội dung đồng đội của môn trượt băng nghệ thuật tại Thế vận hội Mùa đông 2018 diễn ra từ 9 tới 12 tháng 2 năm 2018 tại Gangneung Ice Arena ở Gangneung, Hàn Quốc.[1] Phần thi ngắn và khiêu vũ ngắn diễn ra vào ngày 9 và 11 tháng 2, còn trượt băng tự do và khiêu vũ tự do diễn ra vào 11 và 12 tháng 2.[2]
Lịch thi đấu
Giờ thi đấu là giờ địa phương
Ngày | Giờ | Nội dung |
---|---|---|
9 tháng 2 | 10:00 | Đồng đội nam ngắn |
Đồng đội đôi ngắn | ||
11 tháng 2 | 10:00 | Đồng đội khiêu vũ trên băng ngắn |
Đồng đội nữ ngắn | ||
Đồng đội đôi tự do | ||
12 tháng 2 | 10:00 | Đồng đội nam tự do |
Đồng đội nữ tự do | ||
Đồng đội khiêu vũ trên băng tự do |
Kỷ lục
Nội dung | Tên | Điểm | Ngày | Nguồn |
---|---|---|---|---|
Nữ ngắn | Evgenia Medvedeva (OAR) | 81.06 | 11 tháng 2 năm 2018 |
Kỷ lục này sau đó bị phá ngay tại phần thi ngắn nội dung đơn nữ Thế vận hội Mùa đông 2018 vài ngày sau bởi Alina Zagitova với số điểm 82.92. Evgenia trước đó cũng phá kỷ lục với điểm số 81.61.
Thí sinh
Quốc gia | Nam[3][4] | Nữ[4] | Đôi[4][5] | Khiêu vũ trên băng[4] |
---|---|---|---|---|
Canada | Patrick Chan (SP/FS) | Kaetlyn Osmond (SP) Gabrielle Daleman (FS) | Meagan Duhamel / Eric Radford (SP/FS) | Tessa Virtue / Scott Moir (SD/FD) |
Trung Quốc | Yan Han (SP) | Li Xiangning (SP) | Yu Xiaoyu / Zhang Hao (SP) | Wang Shiyue / Liu Xinyu (SD) |
Pháp | Chafik Besseghier (SP) | Maé-Bérénice Méité (SP) | Vanessa James / Morgan Ciprès (SP) | Marie-Jade Lauriault / Romain Le Gac (SD) |
Israel | Alexei Bychenko (SP) | Aimee Buchanan (SP) | Paige Conners / Evgeni Krasnopolski (SP) | Adel Tankova / Ronald Zilberberg (SD) |
Ý | Matteo Rizzo (SP/FS) | Carolina Kostner (SP/FS) | Nicole Della Monica / Matteo Guarise (SP) Valentina Marchei / Ondrej Hotarek (FS) | Anna Cappellini / Luca Lanotte (SD/FD) |
Nhật Bản[6] | Uno Shoma (SP) Keiji Tanaka (FS) | Satoko Miyahara (SP) Kaori Sakamoto (FS) | Miu Suzaki / Ryuichi Kihara (SP/FS) | Kana Muramoto / Chris Reed (SD/FD) |
Đức[7] | Paul Fentz (SP) | Nicole Schott (SP) | Aliona Savchenko / Bruno Massot (SP) | Kavita Lorenz / Joti Polizoakis (SD) |
Vận động viên Olympic từ Nga | Mikhail Kolyada (SP/FS) | Evgenia Medvedeva (SP) Alina Zagitova (FS) | Evgenia Tarasova / Vladimir Morozov (SP) Natalia Zabiiako / Alexander Enbert (FS) | Ekaterina Bobrova / Dmitri Soloviev (SD/FD) |
Hàn Quốc | Cha Jun-hwan (SP) | Choi Dabin (SP) | Kim Kyu-eun / Alex Kangchan Kam (SP) | Yura Min / Alexander Gamelin (SD) |
Hoa Kỳ[7][8] | Nathan Chen (SP) Adam Rippon (FS) | Bradie Tennell (SP) Mirai Nagasu (FS) | Alexa Scimeca Knierim / Chris Knierim (SP/FS) | Maia Shibutani / Alex Shibutani (SD/FD) |
Kết quả
Phần thi ngắn
Nam
Phần thi ngắn của nam diễn ra ngày 9 tháng 2 năm 2018.[9]
XH | Tên | Quốc gia | TSS | TES | PCS | SS | TR | PE | CH | IN | Ded | StN | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Uno Shoma | Nhật Bản | 103.25 | 56.64 | 46.61 | 9.36 | 9.25 | 9.25 | 9.39 | 9.36 | 0.00 | 10 | 10 |
2 | Bychenko, OleksiiOleksii Bychenko | Israel | 88.49 | 47.59 | 40.90 | 8.07 | 7.82 | 8.43 | 8.29 | 8.29 | 0.00 | 7 | 9 |
3 | Chan, PatrickPatrick Chan | Canada | 81.66 | 38.56 | 45.10 | 9.21 | 9.07 | 8.50 | 9.14 | 9.18 | 2.00 | 6 | 8 |
4 | Chen, NathanNathan Chen | Hoa Kỳ | 80.61 | 37.73 | 43.88 | 8.89 | 8.75 | 8.46 | 8.96 | 8.82 | 1.00 | 8 | 7 |
5 | Rizzo, MatteoMatteo Rizzo | Ý | 77.77 | 40.60 | 37.17 | 7.39 | 7.18 | 7.64 | 7.50 | 7.46 | 0.00 | 5 | 6 |
6 | Cha Jun-hwan | Hàn Quốc | 77.70 | 40.71 | 36.99 | 7.46 | 7.25 | 7.46 | 7.46 | 7.36 | 0.00 | 1 | 5 |
7 | Yan Han | Trung Quốc | 77.10 | 38.28 | 40.82 | 8.46 | 8.07 | 7.71 | 8.29 | 8.29 | 2.00 | 4 | 4 |
8 | Kolyada, MikhailMikhail Kolyada | Vận động viên Olympic từ Nga | 74.36 | 33.75 | 42.61 | 8.75 | 8.31 | 8.11 | 8.75 | 8.61 | 2.00 | 9 | 3 |
9 | Fentz, PaulPaul Fentz | Đức | 66.32 | 34.54 | 33.78 | 6.96 | 6.61 | 6.39 | 7.00 | 6.82 | 2.00 | 2 | 2 |
10 | Besseghier, ChafikChafik Besseghier | Pháp | 61.06 | 26.93 | 34.13 | 6.96 | 6.50 | 6.71 | 6.96 | 7.00 | 0.00 | 3 | 1 |
Đôi
Phần thi đôi ngắn diễn ra vào ngày 9 tháng 2 năm 2018.[10]
XH | Tên | Quốc gia | TSS | TES | PCS | SS | TR | PE | CH | IN | Ded | StN | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tarasova, EvgeniaEvgenia Tarasova / Morozov, VladimirVladimir Morozov | Vận động viên Olympic từ Nga | 80.92 | 43.78 | 37.14 | 9.43 | 9.07 | 9.39 | 9.32 | 9.21 | 0.00 | 10 | 10 |
2 | Duhamel, MeaganMeagan Duhamel / Radford, EricEric Radford | Canada | 76.57 | 41.08 | 35.49 | 8.82 | 8.71 | 9.00 | 8.96 | 8.86 | 0.00 | 8 | 9 |
3 | Savchenko, AlionaAliona Savchenko / Massot, BrunoBruno Massot | Đức | 75.36 | 39.33 | 37.03 | 9.21 | 9.18 | 9.21 | 9.36 | 9.32 | 1.00 | 9 | 8 |
4 | Scimeca Knierim, AlexaAlexa Scimeca Knierim / Knierim, ChrisChris Knierim | Hoa Kỳ | 69.75 | 38.41 | 31.34 | 7.86 | 7.57 | 7.96 | 7.89 | 7.89 | 0.00 | 4 | 7 |
5 | Yu Xiaoyu / Zhang Hao | Trung Quốc | 69.17 | 37.20 | 32.97 | 8.29 | 8.14 | 8.07 | 8.43 | 8.29 | 1.00 | 5 | 6 |
6 | James, VanessaVanessa James / Ciprès, MorganMorgan Ciprès | Pháp | 68.49 | 34.66 | 33.83 | 8.46 | 8.39 | 8.29 | 8.57 | 8.57 | 0.00 | 7 | 5 |
7 | Della Monica, NicoleNicole Della Monica / Guarise, MatteoMatteo Guarise | Ý | 67.62 | 35.73 | 31.89 | 7.93 | 7.71 | 8.04 | 8.07 | 8.11 | 0.00 | 6 | 4 |
8 | Suzaki, MiuMiu Suzaki / Kihara, RyuichiRyuichi Kihara | Nhật Bản | 57.42 | 32.13 | 25.29 | 6.54 | 6.07 | 6.39 | 6.25 | 6.36 | 0.00 | 3 | 3 |
9 | Conners, PaigePaige Conners / Krasnopolski, EvgeniEvgeni Krasnopolski | Israel | 54.47 | 30.70 | 24.77 | 6.25 | 5.96 | 6.25 | 6.39 | 6.11 | 1.00 | 2 | 2 |
10 | Kim Kyu-eun / Kam, AlexAlex Kam | Hàn Quốc | 52.10 | 27.70 | 24.40 | 6.18 | 5.82 | 6.21 | 6.18 | 6.11 | 0.00 | 1 | 1 |
Khiêu vũ trên băng
Phần thi khiêu vũ trên băng ngắn diễn ra vào ngày 11 tháng 2 năm 2018.[11]
XH | Tên | Quốc gia | TSS | TES | PCS | SS | TR | PE | CH | IN | Ded | StN | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Virtue, TessaTessa Virtue / Moir, ScottScott Moir | Canada | 80.51 | 41.61 | 38.90 | 9.61 | 9.54 | 9.86 | 9.79 | 9.82 | 0.00 | 9 | 10 |
2 | Shibutani, MaiaMaia Shibutani / Shibutani, AlexAlex Shibutani | Hoa Kỳ | 75.46 | 38.42 | 37.04 | 9.32 | 9.11 | 9.29 | 9.36 | 9.21 | 0.00 | 7 | 9 |
3 | Bobrova, EkaterinaEkaterina Bobrova / Soloviev, DmitriDmitri Soloviev | Vận động viên Olympic từ Nga | 74.76 | 38.11 | 36.65 | 9.14 | 9.00 | 9.18 | 9.29 | 9.21 | 0.00 | 10 | 8 |
4 | Cappellini, AnnaAnna Cappellini / Lanotte, LucaLuca Lanotte | Ý | 72.51 | 37.31 | 36.20 | 8.89 | 8.71 | 9.29 | 9.07 | 9.29 | 1.00 | 8 | 7 |
5 | Muramoto, KanaKana Muramoto / Reed, ChrisChris Reed | Nhật Bản | 62.15 | 32.17 | 29.98 | 7.54 | 7.32 | 7.46 | 7.57 | 7.57 | 0.00 | 6 | 6 |
6 | Lauriault, Marie-JadeMarie-Jade Lauriault / Le Gac, RomainRomain Le Gac | Pháp | 57.94 | 29.08 | 28.86 | 7.25 | 7.11 | 7.21 | 7.25 | 7.25 | 0.00 | 5 | 5 |
7 | Wang Shiyue / Liu Xinyu | Trung Quốc | 56.98 | 27.75 | 29.23 | 7.29 | 7.11 | 7.39 | 7.39 | 7.36 | 0.00 | 4 | 4 |
8 | Lorenz, KavitaKavita Lorenz / Polizoakis, JotiJoti Polizoakis | Đức | 56.88 | 28.97 | 27.91 | 6.96 | 6.75 | 7.04 | 7.14 | 7.00 | 0.00 | 2 | 3 |
9 | Min, YuraYura Min / Gamelin, AlexanderAlexander Gamelin | Hàn Quốc | 51.97 | 24.88 | 27.09 | 6.79 | 6.54 | 6.82 | 6.89 | 6.82 | 0.00 | 3 | 2 |
10 | Tankova, AdelAdel Tankova / Zilberberg, RonaldRonald Zilberberg | Israel | 44.61 | 22.32 | 22.29 | 5.57 | 5.50 | 5.57 | 5.75 | 5.46 | 0.00 | 1 | 1 |
Nữ
Phần thi nữ ngắn diễn ra vào 11 tháng 2 năm 2018.[12]
XH | Tên | Quốc gia | TSS | TES | PCS | SS | TR | PE | CH | IN | Ded | StN | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Medvedeva, EvgeniaEvgenia Medvedeva | Vận động viên Olympic từ Nga | 81.06 | 42.83 | 38.23 | 9.54 | 9.43 | 9.57 | 9.56 | 9.68 | 0.00 | 10 | 10 |
2 | Kostner, CarolinaCarolina Kostner | Ý | 75.10 | 36.96 | 38.14 | 9.54 | 9.32 | 9.50 | 9.68 | 9.64 | 0.00 | 7 | 9 |
3 | Osmond, KaetlynKaetlyn Osmond | Canada | 71.33 | 35.10 | 36.28 | 9.11 | 8.89 | 8.96 | 9.18 | 9.21 | 0.00 | 9 | 8 |
4 | Miyahara, SatokoSatoko Miyahara | Nhật Bản | 68.95 | 34.33 | 34.62 | 8.71 | 8.39 | 8.71 | 8.68 | 8.79 | 0.00 | 8 | 7 |
5 | Tennell, BradieBradie Tennell | Hoa Kỳ | 68.94 | 38.94 | 30.00 | 7.54 | 7.29 | 7.68 | 7.54 | 7.46 | 0.00 | 3 | 6 |
6 | Choi Da-bin | Hàn Quốc | 65.73 | 37.16 | 28.57 | 7.29 | 6.79 | 7.29 | 7.18 | 7.18 | 0.00 | 6 | 5 |
7 | Li Xiangning | Trung Quốc | 58.62 | 32.65 | 25.97 | 6.61 | 6.14 | 6.64 | 6.46 | 6.61 | 0.00 | 2 | 4 |
8 | Schott, NicoleNicole Schott | Đức | 55.32 | 29.35 | 26.97 | 6.89 | 6.50 | 6.64 | 6.86 | 6.82 | 1.00 | 5 | 3 |
9 | Méité, Maé-BéréniceMaé-Bérénice Méité | Pháp | 46.62 | 22.79 | 24.83 | 6.29 | 6.00 | 6.04 | 6.32 | 6.39 | 1.00 | 4 | 2 |
10 | Buchanan, AimeeAimee Buchanan | Israel | 46.30 | 25.07 | 21.23 | 5.32 | 4.96 | 5.36 | 5.39 | 5.50 | 0.00 | 1 | 1 |
Phần thi tự do
Đôi
Phần thi đôi tự do diễn ra vào ngày 11 tháng 2 năm 2018.[13]
XH | Tên | Quốc gia | TSS | TES | PCS | SS | TR | PE | CH | IN | Ded | StN | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Duhamel, MeaganMeagan Duhamel / Radford, EricEric Radford | Canada | 148.51 | 77.26 | 71.25 | 8.96 | 8.79 | 8.96 | 8.93 | 8.89 | 0.00 | 4 | 10 |
2 | Marchei, ValentinaValentina Marchei / Hotárek, OndřejOndřej Hotárek | Ý | 138.44 | 72.02 | 67.42 | 8.18 | 8.21 | 8.54 | 8.64 | 8.57 | 1.00 | 2 | 9 |
3 | Zabiiako, NataliaNatalia Zabiiako / Enbert, AlexanderAlexander Enbert | Vận động viên Olympic từ Nga | 133.28 | 68.06 | 66.22 | 8.39 | 8.07 | 8.18 | 8.39 | 8.36 | 1.00 | 5 | 8 |
4 | Scimeca Knierim, AlexaAlexa Scimeca Knierim / Knierim, ChrisChris Knierim | Hoa Kỳ | 126.56 | 64.82 | 62.74 | 7.82 | 7.68 | 7.82 | 7.96 | 7.93 | 1.00 | 3 | 7 |
5 | Suzaki, MiuMiu Suzaki / Kihara, RyuichiRyuichi Kihara | Nhật Bản | 97.67 | 49.24 | 49.43 | 6.39 | 5.93 | 6.04 | 6.29 | 6.25 | 1.00 | 1 | 6 |
Nam
Phần thi tự do nam diễn ra vào ngày 12 tháng 2 năm 2018.[14]
XH | Tên | Quốc gia | TSS | TES | PCS | SS | TR | PE | CH | IN | Ded | StN | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chan, PatrickPatrick Chan | Canada | 179.75 | 87.67 | 93.08 | 9.50 | 9.29 | 8.93 | 9.39 | 9.43 | 1.00 | 4 | 10 |
2 | Kolyada, MikhailMikhail Kolyada | Vận động viên Olympic từ Nga | 173.57 | 88.35 | 86.22 | 8.82 | 8.43 | 8.61 | 8.57 | 8.68 | 1.00 | 1 | 9 |
3 | Rippon, AdamAdam Rippon | Hoa Kỳ | 172.98 | 86.20 | 86.78 | 8.61 | 8.39 | 8.82 | 8.75 | 8.85 | 0.00 | 3 | 8 |
4 | Rizzo, MatteoMatteo Rizzo | Ý | 156.11 | 78.77 | 77.34 | 7.64 | 7.39 | 8.18 | 7.71 | 7.75 | 0.00 | 2 | 7 |
5 | Tanaka, KeijiKeiji Tanaka | Nhật Bản | 148.36 | 72.02 | 77.34 | 8.00 | 7.57 | 7.50 | 7.96 | 7.64 | 1.00 | 5 | 6 |
Nữ
Phần thi tự do nữ diễn ra vào ngày 12 tháng 2 năm 2018.[15]
XH | Tên | Quốc gia | TSS | TES | PCS | SS | TR | PE | CH | IN | Ded | StN | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zagitova, AlinaAlina Zagitova | Vận động viên Olympic từ Nga | 158.08 | 83.06 | 75.02 | 9.21 | 9.29 | 9.57 | 9.39 | 9.43 | 0.00 | 5 | 10 |
2 | Nagasu, MiraiMirai Nagasu | Hoa Kỳ | 137.53 | 73.38 | 64.15 | 8.25 | 7.64 | 8.32 | 7.89 | 8.00 | 0.00 | 1 | 9 |
3 | Daleman, GabrielleGabrielle Daleman | Canada | 137.14 | 68.86 | 68.28 | 8.71 | 8.18 | 8.71 | 8.50 | 8.57 | 0.00 | 3 | 8 |
4 | Kostner, CarolinaCarolina Kostner | Ý | 134.00 | 59.73 | 74.27 | 9.39 | 9.07 | 9.00 | 9.46 | 9.50 | 0.00 | 4 | 7 |
5 | Sakamoto, KaoriKaori Sakamoto | Nhật Bản | 131.91 | 65.51 | 66.40 | 8.32 | 8.11 | 8.32 | 8.39 | 8.36 | 0.00 | 2 | 6 |
Khiêu vũ trên băng
Phần thi khiêu vũ trên băng tự do diễn ra vào ngày 12 tháng 2 năm 2018.[16]
XH | Tên | Quốc gia | TSS | TES | PCS | SS | TR | PE | CH | IN | Ded | StN | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Virtue, TessaTessa Virtue / Moir, ScottScott Moir | Canada | 118.10 | 59.25 | 58.85 | 9.61 | 9.61 | 9.93 | 9.93 | 9.96 | 0.00 | 5 | 10 |
2 | Shibutani, MaiaMaia Shibutani / Shibutani, AlexAlex Shibutani | Hoa Kỳ | 112.01 | 56.41 | 55.60 | 9.32 | 9.18 | 9.36 | 9.18 | 9.29 | 0.00 | 4 | 9 |
3 | Bobrova, EkaterinaEkaterina Bobrova / Soloviev, DmitriDmitri Soloviev | Vận động viên Olympic từ Nga | 110.43 | 54.72 | 55.71 | 9.21 | 9.11 | 9.36 | 9.36 | 9.39 | 0.00 | 3 | 8 |
4 | Cappellini, AnnaAnna Cappellini / Lanotte, LucaLuca Lanotte | Ý | 107.00 | 52.70 | 54.30 | 8.96 | 8.79 | 9.07 | 9.14 | 9.29 | 0.00 | 2 | 7 |
5 | Muramoto, KanaKana Muramoto / Reed, ChrisChris Reed | Nhật Bản | 87.88 | 44.69 | 44.19 | 7.32 | 7.29 | 7.14 | 7.68 | 7.39 | 1.00 | 1 | 6 |
Tổng điểm
Tổng điểm đồng đội
XH | Quốc gia | M-SP | P-SP | D-SD | L-SP | P-FS | M-FS | L-FS | D-FD | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Canada | 8 | 9 | 10 | 8 | 10 | 10 | 8 | 10 | 73 | |
Vận động viên Olympic từ Nga | 3 | 10 | 8 | 10 | 8 | 9 | 10 | 8 | 66 | |
Hoa Kỳ | 7 | 7 | 9 | 6 | 7 | 8 | 9 | 9 | 62 | |
4 | Ý | 6 | 4 | 7 | 9 | 9 | 7 | 7 | 7 | 56 |
5 | Nhật Bản | 10 | 3 | 6 | 7 | 6 | 6 | 6 | 6 | 50 |
6 | Trung Quốc | 4 | 6 | 4 | 4 | Bị loại | 18 | |||
7 | Đức | 2 | 8 | 3 | 3 | Bị loại | 16 | |||
8 | Israel | 9 | 2 | 1 | 1 | Bị loại | 13 | |||
9 | Hàn Quốc | 5 | 1 | 2 | 5 | Bị loại | 13 | |||
10 | Pháp | 1 | 5 | 5 | 2 | Bị loại | 13 |
Tham khảo
- ^ “Venues”. www.pyeongchang2018.com/. Pyeongchang 2018 Olympic Organizing Committee for the 2018 Winter Olympics. Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 26 tháng 12 năm 2017.
- ^ “Schedule”. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 6 tháng 1 năm 2018.
- ^ “Results - Team Event Men's Short Program”. IOC. 7 tháng 2 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 24 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2019.
- ^ a b c d “Figure Skating | Entries by Event Team Event - Pyeongchang 2018 Olympic Winter Games”. www.pyeongchang2018.com (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2018.
- ^ “Results - Team Pairs Event Short Program”. IOC. 7 tháng 2 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 1 tháng 3 năm 2018. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2019.
- ^ “Olympic Figure Skating Team Event Announced” (bằng tiếng Nhật). Yahoo! Japan. 4 tháng 2 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2019.
- ^ a b “Bulgogi bites: Rippon ditches unreliable quad lutz”. IceNetwork. 7 tháng 2 năm 2018. Bản gốc lưu trữ ngày 8 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 29 tháng 7 năm 2019.
- ^ Lutz, Rachel (ngày 9 tháng 2 năm 2018). “Bradie Tennell and Maia, Alex Shibutani picked to compete for Team USA in the second night of figure skating's team event”. NBC Olympics (bằng tiếng Anh). Bản gốc lưu trữ ngày 12 tháng 2 năm 2018. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2018.
- ^ Men's short program results
- ^ Pairs short program results
- ^ Ice dancing short program results
- ^ Women's short program results
- ^ Pairs free program results
- ^ Men's free program results
- ^ Women's free program results
- ^ Ice dancing free program results
- ^ Final results