Trichaea

Trichaea
Phân loại khoa học e
Vực: Eukaryota
Giới: Animalia
Ngành: Arthropoda
Lớp: Insecta
Bộ: Lepidoptera
Họ: Crambidae
Tông: Trichaeini
Chi: Trichaea
Herrich-Schäffer, 1866[1]
Các đồng nghĩa
  • Acridura Butler, 1875
  • Phryctena Oberthür, 1881

Trichaea là một chi bướm đêm thuộc họ Crambidae.[2][3][4][5]

Các loài

  • Trichaea binigrata (Dognin, 1912)
  • Trichaea caerulealis (Schaus, 1912)
  • Trichaea eusebia (Druce, 1902)
  • Trichaea flammeolalis (Möschler, 1890)
  • Trichaea fortunata (Dognin, 1905)
  • Trichaea hades Druce, 1889
  • Trichaea nigrans (Druce, 1902)
  • Trichaea pilicornis Herrich-Schäffer, 1866
  • Trichaea pudens (Druce, 1902)
  • Trichaea pulchralis (Schaus, 1912)
Các loài trước đây
  • Trichaea glaucopidalis (Oberthür, 1881)

Chú thích

  1. ^ “global Pyraloidea database”. Globiz.pyraloidea.org. Truy cập ngày 18 tháng 10 năm 2011.
  2. ^ Bisby, F.A.; Roskov, Y.R.; Orrell, T.M.; Nicolson, D.; Paglinawan, L.E.; Bailly, N.; Kirk, P.M.; Bourgoin, T.; Baillargeon, G.; Ouvrard, D. (2011). “Species 2000 & ITIS Catalogue of Life: 2011 Annual Checklist”. Species 2000: Reading, UK. Truy cập ngày 24 tháng 9 năm 2012.
  3. ^ “Natural History Museum Lepidoptera genus database”. Nhm.ac.uk. Truy cập ngày 18 tháng 10 năm 2011.
  4. ^ Pitkin, Brian; Jenkins, Paul (5 tháng 11 năm 2004). “Trichaea Herrich-Schäffer, 1866”. Butterflies and Moths of the World. Natural History Museum, London. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2018.
  5. ^ Nuss, M.; và đồng nghiệp (2003–2017). “GlobIZ search”. Global Information System on Pyraloidea. Truy cập ngày 26 tháng 6 năm 2018.

Tham khảo

  • Dữ liệu liên quan tới Trichaea tại Wikispecies
  • Natural History Museum Lepidoptera genus database
Thẻ nhận dạng đơn vị phân loại
  • Wikidata: Q7840624
  • Wikispecies: Trichaea
  • BioLib: 1100915
  • BOLD: 63846
  • ButMoth: 29593.0
  • EoL: 69651
  • GBIF: 1879048
  • IRMNG: 1355896
  • LepIndex: 29356
  • NCBI: 582039


Hình tượng sơ khai Bài viết phân họ bướm Spilomelinae này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s