Usurbil

Usurbil
Vị trí trong tỉnh Gipuzkoa
Vị trí trong tỉnh Gipuzkoa
Usurbil trên bản đồ Thế giới
Usurbil
Usurbil
Tọa độ: 43°16′0″B 2°2′60″T / 43,26667°B 2,05°T / 43.26667; -2.05000 Tọa độ: kinh giây >= 60
{{#coordinates:}}: vĩ độ không hợp lệ
Quốc gia Tây Ban Nha
Cộng đồng tự trịCộng đồng tự trị Xứ Basque
TỉnhGipuzkoa
Vùng lân cậnElizalde, Kaxkoa, Kaleberri, Aginaga, Atxegalde, Txikierdi, Kalezar, Urdaiaga (San Esteban), Santu Enea, Zubieta, Atxega Alde, Santu-Enea
Founded11.09.1371
Thủ phủUsurbil sửa dữ liệu
Chính quyền
 • Thị trưởngXabier Mikel Errekondo Saltsamendi (EAE-ANV)
Diện tích
 • Đất liền25,64 km2 (990 mi2)
Dân số (2006)
 • Tổng cộng5.718
 • Mật độ223,01/km2 (57,760/mi2)
Múi giờCET (UTC+1)
 • Mùa hè (DST)CEST (UTC+2)
Mã bưu chính20170-20160
Percentage of Basque speakers: 72.69% (2001)

Usurbil là một đô thị trong tỉnh Guipúzcoa thuộc cộng đồng tự trị Xứ Basque, Tây Ban Nha.

Liên kết ngoài

  • Official Website Lưu trữ 2006-04-27 tại Wayback Machine Thông tin bằng Tiếng Tây Ban Nha và Basque.
  • USURBIL in the Bernardo Estornés Lasa - Auñamendi Encyclopedia (Euskomedia Fundazioa) Thông tin bằng Tiếng Tây Ban Nha
  • A Heavy Band Located in the Basque Usurbil town. Lưu trữ 2011-04-20 tại Wayback MachineTiếng Tây Ban Nha
  • Judo Club Usurbil´s page. Lưu trữ 2011-10-02 tại Wayback Machine Tiếng Tây Ban Nha
  • x
  • t
  • s
Abaltzisketa · Aduna · Aia · Aizarnazabal · Albiztur · Alegia · Alkiza · Altzaga · Altzo · Amezketa · Andoain · Anoeta · Antzuola · Arama · Aretxabaleta · Arrasate (Mondragón· Asteasu · Astigarraga · Ataun · Azkoitia · Azpeitia · Baliarrain · Beasain · Beizama · Belauntza · Berastegi · Bergara · Berrobi · Bidegoyan · Deba · Donostia-San Sebastián · Eibar · Elduain · Elgeta · Elgoibar · Errenteria · Errezil · Eskoriatza · Ezkio (Itsaso· Gabiria · Gaintza · Gaztelu · Getaria · Hernani · Hernialde · Hondarribia · Ibarra · Idiazabal · Ikaztegieta · Irun · Irura · Itsasondo · Larraul · Lasarte (Oria· Lazkao · Leaburu · Legazpi · Legorreta · Leintz (Gatzaga· Lezo · Lizartza · Mendaro · Mutiloa · Mutriku · Oiartzun · Olaberria · Oñati · Ordizia · Orendain · Orexa · Orio · Ormaiztegi · Pasaia · Segura · Soraluze (Placencia de las Armas· Tolosa · Urnieta · Urretxu · Usurbil · Villabona · Zaldibia · Zarautz · Zegama · Zerain · Zestoa · Zizurkil · Zumaia · Zumarraga
Coat of arms of Gipuzkoa

43°16′B 2°03′T / 43,267°B 2,05°T / 43.267; -2.050

Hình tượng sơ khai Bài viết liên quan đến Tây Ban Nha này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s