Viktor Tsyhankov
Tsyhankov thi đấu cho Dynamo Kyiv năm 2018 | |||
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Viktor Vitaliiovych Tsyhankov | ||
Ngày sinh | 15 tháng 11, 1997 (26 tuổi) | ||
Nơi sinh | Nahariya, Israel | ||
Chiều cao | 1,78 m (5 ft 10 in)[1] | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Girona | ||
Số áo | 8 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2009–2010 | Nyva Vinnytsia | ||
2011–2016 | Dynamo Kyiv | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2016–2023 | Dynamo Kyiv | 236 | (94) |
2023– | Girona | 19 | (3) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012 | U-16 Ukraina | 4 | (2) |
2012–2014 | U-17 Ukraina | 20 | (8) |
2014–2016 | U-19 Ukraina | 10 | (1) |
2016 | U-21 Ukraina | 1 | (0) |
2016– | Ukraina | 54 | (13) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 13 tháng 6 năm 2023 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 11 tháng 6 năm 2024 |
Viktor Vitaliiovych Tsyhankov (tiếng Ukraina: Віктор Віталійович Циганков; sinh ngày 15 tháng 11 năm 1997) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Ukraina hiện đang thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ La Liga Girona và đội tuyển bóng đá quốc gia Ukraina.
Thống kế sự nghiệp
Câu lạc bộ
- Tính đến ngày 9 tháng 3 năm 2024[2]
Club | Season | League | National cup[a] | Europe | Other | Total | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | ||
Dynamo Kyiv | 2016–17 | Ukrainian Premier League | 20 | 3 | 3 | 1 | 6[b] | 1 | 0 | 0 | 29 | 5 |
2017–18 | Ukrainian Premier League | 27 | 13 | 2 | 1 | 10[c] | 3 | 1[d] | 0 | 40 | 17 | |
2018–19 | Ukrainian Premier League | 31 | 18 | 1 | 0 | 13[e] | 2 | 1[d] | 0 | 46 | 20 | |
2019–20 | Ukrainian Premier League | 27 | 14 | 4 | 1 | 8[f] | 2 | 0 | 0 | 39 | 17 | |
2020–21 | Ukrainian Premier League | 20 | 12 | 3 | 1 | 11[g] | 2 | 0 | 0 | 34 | 15 | |
2021–22 | Ukrainian Premier League | 18 | 11 | 0 | 0 | 6[b] | 0 | 1[d] | 0 | 25 | 11 | |
2022–23 | Ukrainian Premier League | 13 | 6 | 0 | 0 | 10[h] | 3 | — | 23 | 9 | ||
Total | 156 | 77 | 13 | 4 | 64 | 13 | 3 | 0 | 236 | 94 | ||
Girona | 2022–23 | La Liga | 19 | 3 | — | — | — | 19 | 3 | |||
2023–24 | La Liga | 23 | 6 | 4 | 0 | — | — | 27 | 6 | |||
Total | 42 | 9 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 46 | 9 | ||
Career total | 198 | 86 | 17 | 4 | 64 | 13 | 3 | 0 | 282 | 103 |
- ^ Includes Ukrainian Cup and Copa del Rey
- ^ a b Appearances in UEFA Champions League
- ^ One appearance in UEFA Champions League, nine appearances and three goals in UEFA Europa League
- ^ a b c Appearance in Ukrainian Super Cup
- ^ Four appearances in UEFA Champions League, nine appearances and two goals in UEFA Europa League
- ^ Two appearances in UEFA Champions League, six appearances and two goals in UEFA Europa League
- ^ Seven appearances and two goals in UEFA Champions League, four appearances in UEFA Europa League
- ^ Four appearances and one goal in UEFA Champions League, six appearances and two goals in UEFA Europa League
Quốc tế
- Tính đến ngày 11 tháng 6 năm 2024[3]
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Ukraina | 2016 | 2 | 0 |
2017 | 1 | 0 | |
2018 | 8 | 0 | |
2019 | 9 | 3 | |
2020 | 5 | 2 | |
2021 | 11 | 1 | |
2022 | 7 | 1 | |
2023 | 7 | 4 | |
2024 | 4 | 2 | |
Tổng cộng | 54 | 13 |
- Bàn thắng và kết quả của Ukraina được để trước.
Tham khảo
Liên kết ngoài
- Viktor Tsyhankov tại UAF và trang lưu trữ FFU (bằng tiếng Ukraina)
- Viktor Tsyhankov tại Soccerway
Bài viết tiểu sử liên quan đến cầu thủ bóng đá này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|