Mùa giải | Hạng đấu | Khu vực | Xếp hạng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số bàn thắng | Điểm | FA Cup | FA Vase | Chú thích |
2010–11 | 12 | Midland Football Combination Division 2 | 3 | 30 | 20 | 4 | 6 | 82 | 27 | +55 | 64 | | | Được thăng hạng lên Division 1 sau khi giải đấu tổ chức lại |
2011–12 | 11 | Midland Football Combination Division 1 | 3 | 34 | 19 | 8 | 7 | 94 | 44 | +50 | 65 | | | Được thăng hạng lên Premier Division sau khi giải đấu tổ chức lại |
2012–13 | 10 | Midland Football Combination Premier Division | 6 | 34 | 18 | 6 | 10 | 73 | 54 | +19 | 57 | | | |
2013–14 | 10 | Midland Football Combination Premier Division | 2 | 34 | 23 | 3 | 8 | 92 | 35 | +57 | 72 | | Vòng 1 | |
2014–15 | 10 | Midland Football League Division 1 | 2 | 38 | 27 | 5 | 6 | 121 | 41 | +80 | 86 | Vòng play-off | Vòng 3 | |
2015–16 | 10 | Midland Football League Division 1 | 2 | 38 | 29 | 4 | 5 | 102 | 41 | +61 | 91 | Vòng play-off | Vòng 1 | |
2016–17 | 10 | Midland Football League Division 1 | 1 | 38 | 33 | 5 | 0 | 132 | 23 | +109 | 104 | Vòng play-off | Bán kết | Được thăng hạng lên Midland Football League Premier Division |
2017–18 | 9 | Midland Football League Premier | 1 | 42 | 31 | 5 | 6 | 110 | 50 | +60 | 98 | Vòng play-off | Vòng 5 | Được thăng hạng lên Southern Football League Division One Central |
2018–19 | 8 | Southern Division one central | 2 | 38 | 27 | 6 | 5 | 108 | 44 | +64 | 87 | Vòng play-off | Vòng 5 | Được thăng hạng lên Southern Football League Premier Division |