Nakano, Nagano

Nakano
中野市
—  Thành phố  —

Hiệu kỳ
Ấn chương chính thức của Nakano
Ấn chương
Vị trí của Nakano ở Nagano
Vị trí của Nakano ở Nagano
Nakano trên bản đồ Nhật Bản
Nakano
Nakano
 
Tọa độ: 36°45′B 138°22′Đ / 36,75°B 138,367°Đ / 36.750; 138.367
Quốc giaNhật Bản
VùngChūbu
TỉnhNagano
Diện tích
 • Tổng cộng112,06 km2 (4,327 mi2)
Dân số (1 tháng 11 năm 2010)
 • Tổng cộng45,639
 • Mật độ407/km2 (1,050/mi2)
Múi giờJST (UTC+9)
Thành phố kết nghĩaSendai, Taketa sửa dữ liệu
Trang webThành phố Nakano

Nakano (中野市, Nakano-shi?) là một thành phố thuộc tỉnh Nagano, Nhật Bản.

Tham khảo

Liên kết ngoài

  • Tư liệu liên quan tới Nakano, Nagano tại Wikimedia Commons
  • x
  • t
  • s
Nagano
Thành phố
trung tâm
  • Nagano
  • Matsumoto
Cờ Nagano
Thành phố
Huyện
  • Chiisagata
  • Hanishina
  • Higashichikuma
  • Kamiina
  • Kamiminochi
  • Kamitakai
  • Kiso
  • Kitaazumi
  • Kitasaku
  • Minamisaku
  • Shimoina
  • Shimominochi
  • Shimotakai
  • Suwa
Thị trấn
  • Agematsu
  • Anan
  • Fujimi
  • Iijima
  • Iizuna
  • Ikeda
  • Karuizawa
  • Kiso
  • Koumi
  • Matsukawa
  • Minowa
  • Miyota
  • Nagawa
  • Nagiso
  • Obuse
  • Sakaki
  • Sakuho
  • Shimosuwa
  • Shimano
  • Takamori
  • Takashina
  • Tatsuno
  • Yamanouchi
Làng
  • Achi
  • Asahi
  • Aoki
  • Chikuhoku
  • Hakuba
  • Hara
  • Hiraya
  • Ikusaka
  • Kawakami
  • Kijimadaira
  • Kiso
  • Kitaaiki
  • Matsukawa
  • Minamiaiki
  • Minamimaki
  • Minamiminowa
  • Miyada
  • Nakagawa
  • Neba
  • Nozawaonsen
  • Ogawa
  • Ōkuwa
  • Omi
  • Ōshika
  • Ōtaki
  • Otari
  • Sakae
  • Shimojō
  • Takagi
  • Takayama
  • Tenryū
  • Toyooka
  • Urugi
  • Yamagata
  • Yassuoka
Hình tượng sơ khai Bài viết đơn vị hành chính Nhật Bản này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
  • x
  • t
  • s